|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chứng minh
 | prouver; justifier; démontrer | | |  | Chứng minh một sự việc | | | prouver un fait | | |  | Tình hình thời sự đã chứng minh dự đoán của chúng ta | | | les événements du jour ont justifié nos prévisions | | |  | Chứng minh một định lí | | | démontrer un théorème | | |  | sự chứng minh | | |  | justification; démonstration |
|
|
|
|